Kích thước thùng - thông số 6 xe bán tải tại Việt Nam
Bảng thông số kỹ thuật 6 phiên bản xe bán tải đang có mặt tại Việt Nam.
|
Toyota Hilux |
Ford Ranger |
Mazda BT50 |
Mitsubishi Triton |
Chevrolet Colorado
|
Nissan Navara |
Phiên bản |
2.5E 4x2 MT |
4x4 AT 3.2L |
4WD AT 3.2L |
4x2 AT |
4x4 AT LTZ 2.8 |
E
|
Kích thước thùng (mm) |
1.550 x 1.620 x 490 |
1.613 x 1.850 x 511 |
1.549 x 1.563 x 513 |
1.520 x 1.470 x 475 |
1.484 x 1.534 x 466 |
1.503 x 1.560 x 474
|
Kích thước tổng thể (mm) |
5.330 x 1.855 x 1.815 |
5.351 x 1.850 x 1.821 |
5.365 x 1.850 x 1.821 |
5.280 x 1.815 x 1.780 |
5.347x 1.882 x 1.817 |
5.255 x 1.850 x 1.840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.085 |
3.220 |
3.220 |
3.000 |
3.096 |
3.150
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
286 |
200 |
237 |
200 |
216 |
230
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.040 - 2.060 |
2.169 |
2.120 |
1.705 |
2.068 |
1.970
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.890 |
3.200 |
3.200 |
2.760 |
3.100 |
2.910
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
80 |
80 |
80 |
75 |
76 |
80
|
Chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
5MT |
Tự động 6 cấp |
Số tự động 7 cấp
với chế độ
chuyển số tay
|
Dẫn động |
4 bánh bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hau cầu chủ động / 4x2 |
2 cầu |
Cầu sau |
Dẫn động 4 bánh |
2 cầu bán thời gian
với nút
chuyển cầu điện tử
|
Ghế điều chỉnh |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện 8 hướng
|
Chất liệu ghế |
Da |
Da pha nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
Da
|
Đèn pha |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
LED Projector với
chức năng
tự động bật tắt
|
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có
|
Nhập khẩu |
Thái Lan |
Thái Lan |
Thái Lan |
Thái Lan |
Mỹ |
Thái Lan
|
Giá bán (triệu đồng) |
693 |
859 |
770 |
615 |
749 |
645
|
Cập nhật tiếp,.... |
|
|
|
|
|
|
Xem chi tiết giá các phiên bản tại => giá xe bán tải năm 2016
Giá của các phiên bản cũ thì không có sự thay đổi nhiều. So với năm 2016 đã có Ford Ranger, Toyota Hilux, Nissan Navara và Mitsubishi Triton đều đã ra mắt các phiên bản mới.